Có 1 kết quả:

屏幕 píng mù ㄆㄧㄥˊ ㄇㄨˋ

1/1

píng mù ㄆㄧㄥˊ ㄇㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

màn hình ti-vi, màn ảnh

Từ điển Trung-Anh

screen (TV, computer or movie)

Bình luận 0